Chức năng in Laser:
- In laser màu khổ A4.
- Tốc độ in 27ppm Black, 27ppm Color. Tự động đảo 2 mặt bản in.
- Độ phân giải 600x600dpi (max 1200x1200dpi).
- Bộ nhớ 1GB RAM. Ngôn ngữ in UFR II, PCL6 & PS3.
- Giao tiếp USB 2.0HS, Network 10/100/1000 (RJ45) & Wireless 802.11.b.g.n.
- Chức năng in trực tiếp từ USB ( file JPEG, TIFF, PDF).
- Chức năng in bảo mật Secure Print.
- Chức năng in qua giao tiếp gần NFC.
- Chức năng in Apple AirPrint, Google Cloud Print, in di động của Canon.
Chức năng quét Scanner:
- Quét màu khổ A4.
- Kiểu dáng Flatbad. Công nghệ CIS.
- Tự động nạp và đảo 2 mặt bản gốc DADF 50 tờ. Tự động quét 2 mặt.
- Độ phân giải 600x600dpi. Chất lượng màu: 256 GrayScale, 24 bit color.
- Tốc độ quét:
Quét một mặt: 27 trang/phút (đen trắng), 14 trang/phút (màu)
Quét hai mặt: 50 trang/phút (đen trắng), 27 trang/phút (màu)
- Định dạng file quét JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR).
- Chức năng Scan to SMB, E-mail, FTP, iFAX;
- Scan to USB & LAN; Scan to Cloud.
Chức năng Photocopy:
- Copy màu khổ A4.
- Tốc độ 27cpm Black, 27cpm Color.
- Tự động nạp và đảo 2 mặt bản gốc DADF 50 tờ.
- Độ phân giải 600x600dpi. Thu phóng 25%-400%.
- Sao chụp nhân bản 1-999 tờ.
Chức năng Fax:
- Fax đen trắng khổ A4,
- Modem 33.6Kbps, Tốc độ gửi fax 3 giây/ trang.
- Khay nạp & đảo 2 mặt bản gốc tự động DADF 50 tờ.
- Tự động Fax 2 mặt.
- Bộ nhớ nhận & gửi fax 512MB.
- Bộ nhớ gọi nhanh 19 địa chỉ bằng 1 chạm, 281 địa chỉ bằng mã số.
- Chức năng Fax Forward to Email.
Chức năng PC-Fax: gửi fax trực tiếp từ máy tính.
Chức năng khôi phục bộ nhớ địa chỉ email & số fax qua tập tin LDAP.
Khay nạp giấy tay 50 tờ, khay nạp tự động 250 tờ. Khay trả giấy 150 tờ.
Dùng mực 046 Bk (2,200 trang), 046 Cyan (2,300 trang),
046 Yellow (2,300 trang), 046 Magenta (2,300 trang).
Hộp mực theo máy 046 Bk (2,200 trang ) & mực màu 1,200 trang /màu.
Máy in laser màu Đa chức năng Canon imageCLASS MF735Cx
Máy in không dây di động dành cho văn phòng |
Máy in imageCLASS MF735Cx gồm nhiều tính năng tiên tiến để tăng cường năng suất tại nơi làm việc: |
|
Các giải thưởng |
|
Tính năng |
|
Màn hình cảm ứng màu LCD 5-inch |
Máy in MF735Cx tích hợp màn hình cảm ứng màu 5-inch. Thiết kế bảng điều khiển dễ dàng bẻ gập nhiều góc độ, giúp người dùng có thể dễ dàng xoay gập màn hình sao cho dễ thao tác, quan sát nhất. |
|
Tự động đảo mặt với chỉ một lần đưa giấy |
Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF) dung lượng 50 tờ có chứa hai Cảm biến Hình ảnh Chạm (CIS), cho phép cả hai mặt của tài liệu có thể được quét một cách đồng thời. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả quét mà không ảnh hưởng tới chất lượng. |
|
Giải pháp in ấn di động |
Sử dụng giải pháp in ấn di động mới nhất của Canon, bạn có in và quét tài liệu, ảnh và trang web chỉ với một ứng dụng |
Yêu cầu Bảo dưỡng Tối thiểu |
Tận hưởng sự tiện lợi và nhu cầu bảo dưỡng tối thiểu với thiết kế cartridge mực Tất-cả-trong-một của Canon. Lựa chọn cartridge mực dung lượng lớn 046H cho phép khách hàng in ấn được nhiều hơn, giảm tần suất phải thay cartridge. |
|
Tính linh hoạt |
Máy in MF735Cx đi kèm với ngôn ngữ in PCL và Adobe® Postscript® 3™ để tang tính tương thích với các ứng dụng doanh nghiệp và môi trường in ấn khác nhau. Máy cũng đi kèm với tùy chọn lắp khay nạp giấy 550 tờ để tăng cường khả năng nạp giấy lên tới tối đa 850 tờ. |
Thư viện Ứng dụng |
Thư viện Ứng dụng bao gồm những phát minh mới cho phép bạn làm việc thông minh và hiệu quả hơn bao giờ hết. Bạn có thể lưu trữ và in những mẫu tài liệu thường sử dụng trực tiếp từ trong máy in, hoặc phân phát các tài liệu của bạn theo dạng số hóa tới các địa chỉ được đặt trước chỉ với một lần bấm nút. |
|
Tự do kết nối không dây |
Sử dụng máy in mà không cần tới các dây cáp kết nối khi mà máy in MF735Cx có chức năng kết nối với mạng không dây của bạn. Máy in cũng có chức năng Access Point tích hợp trong máy, cho phép kết nối thiết bị di động với máy in một cách dễ dàng mà không cần tới router mạng. |
|
Near Field Communication (NFC) |
Tận hưởng tiện ích in ấn không cần cài đặt với máy in MF735Cx có tính năng kết nối NFC. Chỉ cần chạm để in. *Hỗ trợ thiết bị Android. |
|
In hai mặt tự động |
Hãy thực hiện trách nhiệm với môi trường của bạn bằng tính năng in hai mặt tự động. In trên cả hai mặt giấy vừa cho phép giảm mức tiêu thụ giấy đồng thời giảm lượng carbon phát thải và chi phí in ấn. |
Nguồn: https://vn.canon/vi/consumer/imageclass-mf735cx/product?category=printing&subCategory=laser-printers
Thông số kỹ thuật máy in laser màu Đa chức năng Canon imageCLASS LBP735Cx
In | ||
Phương pháp in | In tia laser màu | |
Print Speed | A4 | Lên tới 27 / 27ppm (Đen trắng / Màu) |
Thư | Lên tới 28 / 28ppm (Đen trắng / Màu) | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1,200 x 1,200dpi (tương đương) 9,600 (tương đương) x 600dpi |
|
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 13.0 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | A4 | Xấp xỉ 8.3 / 8.6 giây (Đen trắng / Màu) |
Thư | Xấp xỉ 8.1 / 8.5 giây (Đen trắng / Màu) | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 6.1 giây | |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6, PostScript 3 | |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn | |
Cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động | A4, B5, Letter, Legal(*1), Executive, Foolscap, Indian Legal | |
In trực tiếp | Hỗ trợ định dạng: JPEG, TIFF, PDF | |
Lề in | 5mm - Lề trên, dưới, trái, phải (Khổ bao thư: 10mm) | |
Các tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Tạo trang, Tiết kiệm Mực | |
Sao chụp | ||
Tốc độ sao chụp | A4 | Lên tới 27 / 27ppm (Đen trắng / Màu) |
Thư | Lên tới 28 / 28ppm (Đen trắng / Màu) | |
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) | A4 | Lên tới 9.8 / 11.3 giây (Đen trắng / Màu) |
Thư | Lên tới 9.5 / 11.1 giây (Đen trắng / Màu) | |
Số lượng bản sao tối đa | Lên đến 999 bản | |
Phóng to / Thu nhỏ | 25 - 400% tăng giảm 1% | |
Các tính năng sao chụp | Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp chứng minh thư | |
Quét | ||
Loại quét | Cảm biến Hình ảnh Chạm Màu | |
Độ phân giải quét | Độ phân giải quét quang học | Lên đến 600 x 600dpi |
Trình điều khiển tăng cường | Lên đến 9,600 x 9,600dpi | |
Độ sâu màu | 24-bit | |
Quét đảo mặt | Có | |
Quét kéo | Có, USB và mạng | |
Quét đẩy (quét sang máy tính) bằng MF Scan Utility | Có, USB và mạng | |
Quét sang USB (thông qua USB Host 2.0)) | Có | |
Tương thích bộ cài quét | TWAIN, WIA, ICA | |
Tốc độ quét (*2) | Một mặt: 27 trang/phút (đen trắng), 14 trang/phút (màu) Hai mặt: 50 trang/phút (đen trắng), 27 trang/phút (màu) |
|
Quét lên đám mây | Có, thông qua ứng dụng MF Scan Utilities | |
Gửi | ||
Phương thức gửi | SMB, E-mail, FTP, iFAX | |
Chế độ màu | Màu, Đen trắng | |
Độ phân giải quét | 300 x 300dpi, 200 x 200dpi | |
Định dạng file | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) | |
Fax | ||
Tốc độ modem | Lên tới 33.6Kbps | |
Độ phân giải fax | Lên tới 406 x 391dpi | |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG | |
Dung lượng bộ nhớ (*3) | Lên tới 512 trang | |
Quay số bằng phím tắt | 19 số | |
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) | Lên tới 281 số | |
Quay số theo nhóm / Địa chỉ | Tối đa 199 số/địa chỉ nhận | |
Quay số liên tục | Tối đa 310 địa chỉ nhận | |
Fax đảo mặt (TX) | Có | |
Chế độ nhận | Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax / điện thoại | |
Sao lưu bộ nhớ | Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn | |
Tính năng Fax | Chuyển tiếp fax, Tiếp cận hai chiều, Nhận fax từ xa, Fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, Quay số tự động, Báo cáo hoạt động fax, Báo cáo kết quả thực hiện fax, Báo cáo quản lí hoạt động fax | |
Xử lý giấy | ||
Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF) | 50 tờ (80g/m2) | |
Cỡ giấy cho phép nạp giấy tự động | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal(*1), Statement, Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 105 x 128mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
|
Khay nạp giấy | Khay chuẩn | 250 tờ |
Khay đa mục đích | 50 tờ | |
Tối đa | 850 tờ | |
Khay nhả giấy | 150 tờ (úp xuống) | |
Kích cỡ giấy | Khay chuẩn | A4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 100 x 148mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
Khay đa mục đích | A4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal Bao thư: COM10, C5, DL Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 76.2 x 127mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
|
Loại giấy | Thin, Plain, Recycled, Heavy, Colour, Coated, Postcard, Envelope | |
Trọng lượng giấy | Khay chuẩn | 52 tới 163g/m2 (Coated: lên tới 200g/m2) |
Khay đa mục đích | 60 tới 176g/m2 (Coated: 100 - 200 g/m2) | |
Khả năng kết nối và phần mềm | ||
Giao diện chuẩn | Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
|
Near Field Communication (NFC) | Có (Thụ động) | |
Giao thức mạng | In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét | Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP-Scan, iFAX | |
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) | |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) | |
Bảo mật mạng | Có dây | Lọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, SSL(HTTPS/IPPS), IEEE802.1x |
Không dây | WEP 64/128-bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) | |
Điều chỉnh kết nối không dây một-chạm | Wi-Fi Protected Setup (WPS) | |
Các tính năng khác | In ấn bảo mật, Quản lý ID | |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google Cloud Print™, Canon Print Service, Windows® 10 Mobile Print | |
Danh bạ | LDAP | |
Hệ điều hành tương thích(*4) | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.7.5 & hơn(*5), Linux(*5) |
|
Phần mềm đi kèm | Trình cài đặt máy in, Trình cài đặt máy quét, Ứng dụng quét MF, Công cụ danh bạ, Trạng thái Mực | |
Thông số kỹ thuật chung | ||
Bộ nhớ máy | 1GB RAM | |
Màn hình LCD | Màn hình màu cảm ứng chạm LCD WVGA 5.0" | |
Kích thước (W × D × H) | 471 x 469 x 460mm | |
Trọng lượng | 26.5kg (gồm cartridge), 24.5kg (không gồm cartridge) | |
Tiêu thụ điện | Tối đa | 1,400W hoặc ít hơn |
Khi hoạt động (trung bình) | Xấp xỉ 560W | |
Ở chế độ chờ (trung bình) | Xấp xỉ 17.7W | |
Ở chế độ nghỉ (trung bình) | Xấp xỉ 0.8W (USB / kết nối có dây / kết nối không dây) | |
Mức ồn (*6) | Khi hoạt động | Mức nén âm: 48dB Công suất âm: 6.2B |
Ở chế độ chờ | Mức nén âm: 29dB Công suất âm: 4.2B |
|
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 10 - 30°C Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ) |
|
Điện năng yêu cầu | AC 220 - 240V, 50 / 60Hz | |
Vật tư tiêu thụ (*7) | Tiêu chuẩn | Cartridge 046 BK: 2,200 trang (theo máy: 2,200 trang) Cartridge 046 C/M/Y: 2,300 trang (theo máy: 1,200 trang) |
Cao | Cartridge 046H BK: 6,300 trang Cartridge 046H C/M/Y: 5,000 trang |
|
Lượng in tối đa tháng (*8) | 50,000 trang | |
Phụ kiện đi kèm | ||
Khay nạp giấy-AF1 | Dung lượng giấy | 550 tờ |
Kích cỡ giấy | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 100 x 148mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
|
Trọng lượng giấy | 52 tới 163g/m2 (Coated: lên tới 200g/m2) | |
In mã vạch | Bộ in mã vạch E1 | |
Bộ đính kèm cho đầu đọc thẻ NT-Ware Mi-Card Reader | Bộ đính kèm Mi-Card Attachment-B1 |
*1 | Cỡ giấy Legal có kích thước đo được là 215.9 x 355.6mm (8.5 x 14 inch). |
*2 | Tốc độ quét thông qua khay nạp giấy tự động, cỡ A4, độ phân giải quét 300 x 300dpi |
*3 | Dựa trên bảng ITU-T #1 (chế độ tiêu chuẩn) |
*4 | ScanGear không khả dụng với Windows Server 2008/2012 |
*5 | Trình cài đặt dành cho hệ điều hành Mac OS có thể được download từ website vn.canon khi khả dụng. Linux chỉ hỗ trợ chức năng in. Trình cài đặt dành cho hệ điều hành Linux có thể được download từ website vn.canon khi khả dụng. |
*6 | Đo theo tiêu chuẩn ISO 7779, phát thải tiếng ồn được đưa ra theo tiêu chuẩn ISO 9296 |
*7 | Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO/IEC 19798 |
*8 | Giá trị dung lượng bản in hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế / tháng. |
Nguồn: https://vn.canon/vi/consumer/imageclass-mf735cx/specification?category=printing&subCategory=laser-printers